🎯 Mục tiêu bài học
- Hiểu các loại toán tử trong PHP.
- Biết cách sử dụng toán tử trong biểu thức điều kiện và tính toán.
- Làm quen với thứ tự ưu tiên trong biểu thức.
Video 1: Hướng dẫn sử dụng toán tử và biểu thức
🧮 1. Toán tử số học (Arithmetic Operators)
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
+ | Cộng | $a + $b |
- | Trừ | $a - $b |
* | Nhân | $a * $b |
/ | Chia | $a / $b |
% | Chia lấy dư | $a % $b |
<?php $a = 10; $b = 3; echo $a + $b; // 13 echo $a % $b; // 1 ?>
🔁 2. Toán tử gán (Assignment Operators)
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
= | Gán giá trị | $a = 5; |
+= | Cộng rồi gán | $a += 3; |
-= | Trừ rồi gán | $a -= 2; |
<?php $a = 5; $a += 2; // tương đương $a = $a + 2 echo $a; // 7 ?>
⚖️ 3. Toán tử so sánh (Comparison Operators)
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
== | So sánh bằng | $a == $b |
!= | Khác nhau | $a != $b |
> | Lớn hơn | $a > $b |
< | Nhỏ hơn | $a < $b |
>= | Lớn hơn hoặc bằng | $a >= $b |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng | $a <= $b |
<?php $a = 5; $b = 8; echo $a == $b; // false (hiển thị rỗng) echo $a < $b; // true (hiển thị 1) ?>
🔗 4. Toán tử logic (Logical Operators)
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
&& | Và (AND) | $a > 5 && $b < 10 |
|| | Hoặc (OR) | $a < 3 || $b > 7 |
! | Phủ định (NOT) | !($a == $b) |
<?php $a = 6; $b = 9; if ($a > 5 && $b < 10) { echo "Điều kiện đúng!"; } ?>
⛳ 5. Toán tử chuỗi (String Operators)
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
. | Nối chuỗi | $a . $b |
<?php $ho = "Nguyễn"; $ten = "Văn A"; $hoTen = $ho . " " . $ten; echo $hoTen; // Nguyễn Văn A ?>
⚠️ 6. Ưu tiên toán tử
- PHP sẽ ưu tiên thực hiện theo thứ tự toán học trước (ngoặc → nhân chia → cộng trừ).
- Dùng ngoặc
( )
để xác định rõ thứ tự tính toán.
<?php $ketQua = (3 + 5) * 2; echo $ketQua; // 16 ?>
📝 Bài tập tự luyện
Nối chuỗi họ và tên từ hai biến khác nhau.
Viết chương trình tính diện tích hình chữ nhật (S = dài * rộng
).
Kiểm tra số nhập vào có phải là số chẵn không.
Kiểm tra người dùng có đủ tuổi học đại học không (>=18).