Trong lập trình, nhập (input) và xuất (output) dữ liệu là hai thao tác quan trọng giúp chương trình tương tác với người dùng. Python cung cấp các hàm đơn giản để thực hiện việc nhập và xuất dữ liệu.
Nhập Dữ Liệu Từ Bàn Phím
Python sử dụng hàm input()
để nhận dữ liệu từ người dùng dưới dạng chuỗi (string).
Ví dụ:
name = input("Nhập tên của bạn: ") print("Xin chào,", name)
Giải thích:
input("Nhập tên của bạn: ")
hiển thị thông báo và đợi người dùng nhập dữ liệu.
Kết quả nhập vào được lưu dưới dạng chuỗi và gán cho biến name
.
print("Xin chào,", name)
xuất ra màn hình thông điệp kèm theo tên vừa nhập.
Chuyển Đổi Dữ Liệu Nhập Vào
Do input()
luôn trả về kiểu dữ liệu chuỗi (str
), ta cần chuyển đổi sang kiểu phù hợp.
Ví dụ:
age = int(input("Nhập tuổi của bạn: ")) print("Bạn đã", age, "tuổi.")
Giải thích:
int(input(...))
chuyển dữ liệu nhập vào từ chuỗi thành số nguyên (int
).
Tương tự, ta có thể dùng float()
, bool()
để chuyển đổi kiểu dữ liệu.
Ví dụ nhập số thực:
height = float(input("Nhập chiều cao của bạn (m): ")) print("Chiều cao của bạn là", height, "mét.")
Xuất Dữ Liệu Ra Màn Hình
Python dùng hàm print()
để hiển thị dữ liệu.
Ví dụ:
print("Xin chào, Python!")
Xuất nhiều giá trị cùng lúc:
name = "Alice" age = 25 print("Tên:", name, "- Tuổi:", age)
Sử dụng f-string để định dạng chuỗi:
name = "Bob" age = 30 print(f"Tên: {name}, Tuổi: {age}")
Điều Chỉnh Cách Xuất Dữ Liệu
Hàm print()
có thể sử dụng tham số sep
và end
để tùy chỉnh cách hiển thị:
Ví dụ:
print("Python", "là", "tuyệt vời!", sep=" - ")
Kết quả: <code>Python - là - tuyệt vời!</code>
print("Dòng 1", end=" ") print("Dòng 2")
Kết quả: Dòng 1 Dòng 2
Kết Luận
Hiểu cách nhập và xuất dữ liệu giúp lập trình viên xây dựng các ứng dụng tương tác với người dùng. Hãy thực hành nhập và xuất dữ liệu bằng nhiều cách khác nhau để thành thạo kỹ năng này!