Toán tử và biểu thức là một phần quan trọng trong lập trình Python. Toán tử giúp thực hiện các phép toán trên dữ liệu, còn biểu thức là sự kết hợp giữa toán tử và toán hạng để tính toán một giá trị.
1. Các Loại Toán Tử Trong Python
Python cung cấp nhiều loại toán tử khác nhau:
1.1. Toán Tử Số Học (Arithmetic Operators)
Toán Tử | Ý Nghĩa | Ví Dụ | Kết Quả |
---|---|---|---|
+ | Cộng | 5 + 3 | 8 |
- | Trừ | 10 - 2 | 8 |
* | Nhân | 4 * 5 | 20 |
/ | Chia (float) | 10 / 3 | 3.333 |
// | Chia lấy nguyên | 10 // 3 | 3 |
% | Chia lấy dư | 10 % 3 | 1 |
** | Lũy thừa | 2 ** 3 | 8 |
Ví dụ sử dụng:
x = 10 y = 3 print(x + y) # 13 print(x // y) # 3 print(x ** y) # 1000
1.2. Toán Tử So Sánh (Comparison Operators)
Dùng để so sánh hai giá trị, trả về True
hoặc False
.
Toán Tử | Ý Nghĩa | Ví Dụ (x = 5 , y = 3 ) | Kết Quả |
---|---|---|---|
== | Bằng nhau | x == y | False |
!= | Khác nhau | x != y | True |
> | Lớn hơn | x > y | True |
< | Nhỏ hơn | x < y | False |
>= | Lớn hơn hoặc bằng | x >= y | True |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng | x <= y | False |
Ví dụ:
x = 10 y = 5 print(x > y) # True print(x == y) # False
1.3. Toán Tử Logic (Logical Operators)
Dùng để kết hợp các biểu thức điều kiện.
Toán Tử | Ý Nghĩa | Ví Dụ (x = 5 , y = 3 ) | Kết Quả |
---|---|---|---|
and | Và | (x > 2) and (y < 5) | True |
or | Hoặc | (x > 5) or (y < 5) | True |
not | Phủ định | not(x > 2) | False |
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x > 0 and y > 5) # True print(not (x > 0)) # False
1.4. Toán Tử Gán (Assignment Operators)
Dùng để gán giá trị cho biến.
Toán Tử | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
= | Gán giá trị | x = 10 |
+= | Cộng rồi gán | x += 2 (tương đương x = x + 2 ) |
-= | Trừ rồi gán | x -= 3 |
*= | Nhân rồi gán | x *= 5 |
/= | Chia rồi gán | x /= 2 |
%= | Chia dư rồi gán | x %= 3 |
**= | Lũy thừa rồi gán | x **= 2 |
Ví dụ:
x = 5 x += 3 # x = x + 3 => x = 8 print(x)
1.5. Toán Tử Bitwise (Toán Tử Nhị Phân)
Dùng để thực hiện phép toán trên bit.
Toán Tử | Ý Nghĩa | Ví Dụ (x = 5 , y = 3 ) | Kết Quả |
---|---|---|---|
& | AND | x & y | 1 |
| | OR | x | y | 7 |
^ | XOR | x ^ y | 6 |
~ | NOT | ~x | -6 |
<< | Dịch trái | x << 1 | 10 |
>> | Dịch phải | x >> 1 | 2 |
Ví dụ:
x = 5 y = 3 print(x & y) # 1 print(x | y) # 7
2. Biểu Thức Trong Python
Biểu thức là sự kết hợp của toán tử và toán hạng để tính toán một giá trị.
Ví dụ biểu thức số học:
result = (10 + 5) * 2 - 3 / 2 print(result)
Ví dụ biểu thức logic:
x = 7 y = 10 result = (x > 5) and (y < 20) print(result) # True
3. Thứ Tự Ưu Tiên Của Toán Tử
Thứ tự ưu tiên xác định toán tử nào được thực hiện trước.
Mức độ | Toán Tử |
---|---|
1 (Cao nhất) | () (ngoặc tròn) |
2 | ** (lũy thừa) |
3 | +x, -x, ~x (dấu dương, âm, NOT) |
4 | *, /, //, % |
5 | +, - |
6 | >, <, >=, <=, ==, != |
7 | and |
8 (Thấp nhất) | or |
Ví dụ:
result = 10 + 5 * 2 # Kết quả là 20, vì * có ưu tiên cao hơn +
Kết Luận
Toán tử và biểu thức giúp thực hiện các phép toán trong Python. Hiểu rõ chúng giúp lập trình hiệu quả hơn. Hãy thực hành để nắm vững kiến thức này!