Python bài 9: Vòng lặp trong Python

Hướng Dẫn Viết Chương Trình "Hello World" Đầu Tiên Với Python

1. Giới thiệu về vòng lặp

Vòng lặp trong Python giúp thực hiện một khối lệnh nhiều lần mà không cần viết lại mã lệnh. Python hỗ trợ hai loại vòng lặp chính:

  • for: Duyệt qua từng phần tử trong một dãy hoặc một tập hợp.
  • while: Lặp lại một khối lệnh dựa trên một điều kiện.

2. Vòng lặp for

Cú pháp:

for biến in tập_hợp:
    # Khối lệnh được thực thi với mỗi phần tử trong tập_hợp

Ví dụ 1: Lặp qua danh sách

fruits = ["Táo", "Chuối", "Cam"]
for fruit in fruits:
    print(fruit)

✅ Kết quả:

Táo
Chuối
Cam

Ví dụ 2: Dùng range() trong for

Hàm range(start, stop, step) tạo một dãy số.

for i in range(1, 6):  # Tạo dãy số từ 1 đến 5
    print(i)

✅ Kết quả:

1
2
3
4
5

Ví dụ 3: Lặp qua chuỗi

for char in "Python":
    print(char)

✅ Kết quả:

P
y
t
h
o
n

3. Vòng lặp while

Vòng lặp while sẽ chạy liên tục miễn là điều kiện đúng (True).

Cú pháp:

while điều_kiện:
    # Khối lệnh được thực thi khi điều_kiện còn đúng

Ví dụ 4: Đếm từ 1 đến 5 bằng while

x = 1
while x <= 5:
    print(x)
    x += 1

✅ Kết quả:

1
2
3
4
5

Ví dụ 5: Lặp vô hạn (cẩn thận với điều kiện dừng!)

x = 1
while True:  # Lặp vô hạn nếu không có điều kiện dừng
    print(x)
    x += 1
    if x > 5:  # Điều kiện dừng
break

✅ Kết quả:

1
2
3
4
5

4. Câu lệnh điều khiển vòng lặp

Python cung cấp các câu lệnh giúp điều khiển vòng lặp linh hoạt hơn:

  • break: Dừng vòng lặp ngay lập tức.
  • continue: Bỏ qua lần lặp hiện tại và chuyển sang lần tiếp theo.
  • pass: Không làm gì cả (thường dùng khi cần đặt chỗ cho đoạn code sau này).

Ví dụ 6: Dùng break để dừng vòng lặp

for i in range(10):
    if i == 5:
        break
    print(i)

✅ Kết quả:

0
1
2
3
4

Ví dụ 7: Dùng continue để bỏ qua lần lặp

for i in range(5):
    if i == 2:
        continue  # Bỏ qua i = 2
    print(i)

✅ Kết quả:

0
1
3
4

Ví dụ 8: Dùng pass (chỉ đặt chỗ, không ảnh hưởng đến chương trình)

for i in range(3):
    pass  # Chương trình vẫn chạy bình thường
    print("Hoàn thành vòng lặp")

✅ Kết quả:

Hoàn thành vòng lặp

5. Vòng lặp lồng nhau

Python hỗ trợ lồng vòng lặp forwhile vào nhau.

Ví dụ 9: In bảng cửu chương

for i in range(1, 6):
    for j in range(1, 6):
        print(i * j, end=" ")
    print()

✅ Kết quả:

1 2 3 4 5
2 4 6 8 10
3 6 9 12 15
4 8 12 16 20
5 10 15 20 25

6. Dùng else trong vòng lặp

Câu lệnh else có thể đi kèm với vòng lặp, được thực thi khi vòng lặp kết thúc bình thường (không bị break).

Ví dụ 10: else trong vòng lặp for

for i in range(3):
    print(i)
else:
    print("Vòng lặp kết thúc!")

✅ Kết quả:

0
1
2
Vòng lặp kết thúc!

Ví dụ 11: else không chạy khi có break

for i in range(3):
    print(i)
    if i == 1:
        break
    else:
        print("Vòng lặp kết thúc!")

✅ Kết quả:

0
1

(Không có dòng "Vòng lặp kết thúc!" vì vòng lặp bị dừng bởi break)


7. Tổng kết

Có thể lồng vòng lặp bên trong nhau.

for dùng để lặp qua danh sách, chuỗi, hoặc dãy số.

while lặp lại khi điều kiện còn đúng.

Dùng break để dừng vòng lặp, continue để bỏ qua lần lặp hiện tại, và pass để giữ chỗ.

else trong vòng lặp chỉ chạy nếu vòng lặp không bị break.

Total
0
Shares
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post
Hướng Dẫn Viết Chương Trình "Hello World" Đầu Tiên Với Python

Python bài 10: Bài tập về lệnh rẽ nhánh và vòng lặp

Next Post
Hướng Dẫn Viết Chương Trình "Hello World" Đầu Tiên Với Python

Python bài 8: Lệnh rẽ nhánh trong Python

Related Posts