1. Giới thiệu về vòng lặp
Vòng lặp trong Python giúp thực hiện một khối lệnh nhiều lần mà không cần viết lại mã lệnh. Python hỗ trợ hai loại vòng lặp chính:
for
: Duyệt qua từng phần tử trong một dãy hoặc một tập hợp.while
: Lặp lại một khối lệnh dựa trên một điều kiện.
2. Vòng lặp for
Cú pháp:
for biến in tập_hợp: # Khối lệnh được thực thi với mỗi phần tử trong tập_hợp
Ví dụ 1: Lặp qua danh sách
fruits = ["Táo", "Chuối", "Cam"] for fruit in fruits: print(fruit)
✅ Kết quả:
Táo Chuối Cam
Ví dụ 2: Dùng range()
trong for
Hàm range(start, stop, step)
tạo một dãy số.
for i in range(1, 6): # Tạo dãy số từ 1 đến 5 print(i)
✅ Kết quả:
1 2 3 4 5
Ví dụ 3: Lặp qua chuỗi
for char in "Python": print(char)
✅ Kết quả:
P y t h o n
3. Vòng lặp while
Vòng lặp while
sẽ chạy liên tục miễn là điều kiện đúng (True
).
Cú pháp:
while điều_kiện: # Khối lệnh được thực thi khi điều_kiện còn đúng
Ví dụ 4: Đếm từ 1 đến 5 bằng while
x = 1 while x <= 5: print(x) x += 1
✅ Kết quả:
1 2 3 4 5
Ví dụ 5: Lặp vô hạn (cẩn thận với điều kiện dừng!)
x = 1 while True: # Lặp vô hạn nếu không có điều kiện dừng print(x) x += 1 if x > 5: # Điều kiện dừng break
✅ Kết quả:
1 2 3 4 5
4. Câu lệnh điều khiển vòng lặp
Python cung cấp các câu lệnh giúp điều khiển vòng lặp linh hoạt hơn:
break
: Dừng vòng lặp ngay lập tức.continue
: Bỏ qua lần lặp hiện tại và chuyển sang lần tiếp theo.pass
: Không làm gì cả (thường dùng khi cần đặt chỗ cho đoạn code sau này).
Ví dụ 6: Dùng break
để dừng vòng lặp
for i in range(10): if i == 5: break print(i)
✅ Kết quả:
0 1 2 3 4
Ví dụ 7: Dùng continue
để bỏ qua lần lặp
for i in range(5): if i == 2: continue # Bỏ qua i = 2 print(i)
✅ Kết quả:
0 1 3 4
Ví dụ 8: Dùng pass
(chỉ đặt chỗ, không ảnh hưởng đến chương trình)
for i in range(3): pass # Chương trình vẫn chạy bình thường print("Hoàn thành vòng lặp")
✅ Kết quả:
Hoàn thành vòng lặp
5. Vòng lặp lồng nhau
Python hỗ trợ lồng vòng lặp for
và while
vào nhau.
Ví dụ 9: In bảng cửu chương
for i in range(1, 6): for j in range(1, 6): print(i * j, end=" ") print()
✅ Kết quả:
1 2 3 4 5 2 4 6 8 10 3 6 9 12 15 4 8 12 16 20 5 10 15 20 25
6. Dùng else
trong vòng lặp
Câu lệnh else
có thể đi kèm với vòng lặp, được thực thi khi vòng lặp kết thúc bình thường (không bị break
).
Ví dụ 10: else
trong vòng lặp for
for i in range(3): print(i) else: print("Vòng lặp kết thúc!")
✅ Kết quả:
0 1 2 Vòng lặp kết thúc!
Ví dụ 11: else
không chạy khi có break
for i in range(3): print(i) if i == 1: break else: print("Vòng lặp kết thúc!")
✅ Kết quả:
0 1
(Không có dòng "Vòng lặp kết thúc!"
vì vòng lặp bị dừng bởi break
)
7. Tổng kết
Có thể lồng vòng lặp bên trong nhau.
for
dùng để lặp qua danh sách, chuỗi, hoặc dãy số.
while
lặp lại khi điều kiện còn đúng.
Dùng break
để dừng vòng lặp, continue
để bỏ qua lần lặp hiện tại, và pass
để giữ chỗ.
else
trong vòng lặp chỉ chạy nếu vòng lặp không bị break
.